STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | hái ổi | 49 |
2 | mâm cơm | 87, 78 |
3 | hàng đổ | 37 |
4 | quét nhà | 39, 43 |
5 | người đẻ | 49, 54 |
6 | lớp học | 81, 84 |
7 | mất đồ | 01, 03, 43 |
8 | xe lửa | 03, 09, 63 |
9 | con cáo | 48, 28 |
10 | Gián | 49, 01 |
11 | thanh sắt | 19, 09 |
12 | củ su hào | 00, 01, 06 |
13 | uống mật ong | 16, 56, 96 |
14 | cháy đống rơm | 17, 71, 27, 72 |
15 | dạy võ | 56, 06 |
16 | đe dọa | 37, 73, 78 |
17 | nam đèo nữ | 12, 25, 92 |
18 | cha chết | 05, 72 |
19 | Lửa | 78, 76 |
20 | đôi dép | 33, 81 |
21 | lò sưởi tắt | 42, 47 |
22 | đống lửa cháy | 08, 18 |
23 | đồi núi | 68, 86, 81 |
24 | con lợn | 39 |
25 | bánh xe | 82 |
26 | con ong | 16, 56, 96 |
27 | tiết canh lợn | 83, 38 |
28 | nhà ngói đỏ | 84, 92 |
29 | thẩm phán quan tòa | 24, 89 |
30 | yêu bạn thân | 12 |
Sổ mơ