Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
17
|
67
|
G7 |
566
|
906
|
678
|
G6 |
1136
6790
6376
|
3292
0990
8538
|
9869
7329
3117
|
G5 |
0595
|
5013
|
6183
|
G4 |
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
|
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
|
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
|
G3 |
05778
22281
|
61948
71727
|
40356
01122
|
G2 |
63295
|
22502
|
90373
|
G1 |
29023
|
36692
|
45663
|
ĐB |
803162
|
189674
|
680154
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 09 | 02, 04, 06 | 05, 07 |
1 | 13, 15, 17 | 11, 17, 17 | |
2 | 22, 23 | 27 | 22, 29 |
3 | 33, 36 | 37, 38 | 38 |
4 | 41 | 48 | |
5 | 59 | 50 | 54, 56, 58 |
6 | 62, 66, 68 | 68 | 63, 67, 67, 69 |
7 | 76, 78 | 74, 75, 79 | 73, 78 |
8 | 81, 81 | 83 | |
9 | 90, 91, 95, 95 | 90, 92, 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
03
|
70
|
G7 |
783
|
889
|
058
|
G6 |
7308
3033
3104
|
1160
8581
8819
|
5565
5282
7480
|
G5 |
1917
|
9639
|
7103
|
G4 |
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
|
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
|
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
|
G3 |
93256
81205
|
42259
71746
|
75369
36909
|
G2 |
06079
|
23658
|
62547
|
G1 |
64200
|
92481
|
37814
|
ĐB |
568859
|
709071
|
590097
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05, 08 | 03 | 03, 09 |
1 | 17 | 11, 19, 19 | 14 |
2 | 23, 25 | 21 | |
3 | 33, 34, 34, 39 | 39 | 32 |
4 | 41, 49 | 44, 44, 46 | 41, 47 |
5 | 56, 59 | 54, 58, 59 | 58 |
6 | 60 | 65, 69 | |
7 | 74, 79 | 71 | 70, 72, 74 |
8 | 83 | 81, 81, 89, 89 | 80, 81, 82 |
9 | 90 | 97, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
25
|
75
|
G7 |
408
|
954
|
204
|
G6 |
0850
7624
5748
|
1384
3698
9285
|
2965
7028
7537
|
G5 |
7321
|
5785
|
4843
|
G4 |
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
|
66807
31287
52797
01543
16033
16171
11032
|
20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
|
G3 |
04502
48216
|
45475
66510
|
79385
72157
|
G2 |
15856
|
21097
|
25481
|
G1 |
30742
|
06687
|
11591
|
ĐB |
238813
|
272972
|
168362
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 08, 09 | 07 | 02, 03, 04 |
1 | 11, 13, 16 | 10 | |
2 | 21, 24 | 25 | 28 |
3 | 35 | 32, 33 | 37 |
4 | 42, 48 | 43 | 43, 44 |
5 | 50, 56, 59 | 54 | 57 |
6 | 66 | 60, 60, 62, 65 | |
7 | 78 | 71, 72, 75 | 74, 75 |
8 | 80, 88 | 84, 85, 85, 87, 87 | 81, 81, 85 |
9 | 97, 97, 98 | 91 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
35
|
63
|
G7 |
670
|
004
|
195
|
G6 |
7819
9467
3933
|
0986
6382
4367
|
4247
8821
5296
|
G5 |
2277
|
6905
|
4129
|
G4 |
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
|
53272
63967
97493
16481
75286
47510
25936
|
98105
13640
34515
45085
49055
33807
39625
|
G3 |
52129
93199
|
84777
63928
|
32037
41272
|
G2 |
25765
|
05179
|
94411
|
G1 |
32872
|
19210
|
57311
|
ĐB |
327014
|
410268
|
777905
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 03 | 04, 05 | 05, 05, 07 |
1 | 14, 15, 19 | 10, 10 | 11, 11, 15 |
2 | 29 | 28 | 21, 25, 29 |
3 | 33 | 35, 36 | 37 |
4 | 48 | 40, 47 | |
5 | 59 | 55 | |
6 | 65, 67 | 67, 67, 68 | 63 |
7 | 70, 72, 76, 77 | 72, 77, 79 | 72 |
8 | 81, 82, 86, 86 | 85 | |
9 | 90, 97, 99 | 93 | 95, 96 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
76
|
12
|
G7 |
399
|
131
|
840
|
G6 |
5018
8702
5130
|
9259
0690
8335
|
6110
3915
1200
|
G5 |
6343
|
7537
|
0718
|
G4 |
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
|
23549
50635
27518
26275
17795
11253
09607
|
71953
27747
73463
20017
29671
82276
00169
|
G3 |
29537
31816
|
32354
65276
|
32507
54719
|
G2 |
17878
|
68678
|
36627
|
G1 |
45837
|
00164
|
92596
|
ĐB |
740285
|
755582
|
356928
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07 | 00, 07 |
1 | 16, 18, 18 | 18 | 10, 12, 15, 17, 18, 19 |
2 | 24 | 27, 28 | |
3 | 30, 37, 37 | 31, 35, 35, 37 | |
4 | 43 | 49 | 40, 47 |
5 | 53, 54, 59 | 53 | |
6 | 67 | 64 | 63, 69 |
7 | 78 | 75, 76, 76, 78 | 71, 76 |
8 | 85, 85 | 82 | |
9 | 90, 91, 95, 95, 99 | 90, 95 | 96 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
13
|
27
|
G7 |
006
|
796
|
843
|
G6 |
6009
6668
7017
|
2854
0424
6445
|
5455
7897
3038
|
G5 |
1772
|
4622
|
8192
|
G4 |
79728
08625
34058
30803
69787
13093
82602
|
29801
44286
15127
36991
47014
39514
02359
|
80922
00647
27552
39110
27570
53928
75015
|
G3 |
76586
49181
|
02728
02236
|
53368
44617
|
G2 |
72492
|
74461
|
13878
|
G1 |
00945
|
59082
|
88485
|
ĐB |
295719
|
303407
|
417408
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 06, 09 | 01, 07 | 08 |
1 | 17, 19 | 13, 14, 14 | 10, 15, 17 |
2 | 25, 28 | 22, 24, 27, 28 | 22, 27, 28 |
3 | 36 | 38 | |
4 | 45 | 45 | 43, 47 |
5 | 58 | 54, 59 | 52, 55 |
6 | 68 | 61 | 68 |
7 | 72 | 70, 78 | |
8 | 81, 86, 87 | 82, 86 | 85 |
9 | 92, 93, 98 | 91, 96 | 92, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
98
|
23
|
G7 |
701
|
152
|
089
|
G6 |
8137
2441
9753
|
4506
7205
7450
|
3488
7104
4839
|
G5 |
5944
|
4813
|
8679
|
G4 |
05022
08931
52521
97435
92720
72543
18457
|
53592
48814
30902
09412
58529
84475
86041
|
30197
94385
95644
02856
99117
65691
30075
|
G3 |
19456
65469
|
08596
44346
|
23072
86714
|
G2 |
32516
|
73675
|
09940
|
G1 |
05909
|
19787
|
80519
|
ĐB |
952400
|
624507
|
870542
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 02, 05, 06, 07 | 04 |
1 | 11, 16 | 12, 13, 14 | 14, 17, 19 |
2 | 20, 21, 22 | 29 | 23 |
3 | 31, 35, 37 | 39 | |
4 | 41, 43, 44 | 41, 46 | 40, 42, 44 |
5 | 53, 56, 57 | 50, 52 | 56 |
6 | 69 | ||
7 | 75, 75 | 72, 75, 79 | |
8 | 87 | 85, 88, 89 | |
9 | 92, 96, 98 | 91, 97 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.